TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Đảm bảo nguồn nước tinh khiết dùng cho nấu ăn và uống trực tiếp
Ứng dụng màng lọc RO công nghệ cao của A. O. Smith, Hệ thống lọc nước uống đóng chai Merkur Series giúp loại bỏ mùi vị lạ, lọc sạch các chất gây ô nhiễm, mang lại nước nấu ăn và uống có mùi vị hoàn hảo, được kiểm nghiệm 100% vô trùng và phù hợp để sử dụng trực tiếp.
Thiết kế nhỏ gọn
Cấu tạo sản phẩm gồm các bộ phận được sắp xếp trong thiết kế nhỏ gọn, tinh tế, có thể di chuyển dễ dàng giữa các vị trí (từ sản phẩm model Merkur 15K trở lên), bao gồm: Vỏ lõi lọc làm bằng thép không gỉ; Vỏ lõi lọc làm bằng FRP tùy chọn; Đồng hồ đo độ dẫn điện; Bộ điều khiển RO; Bảng điều khiển; Màng lọc 40×40; Đồng hồ đo lưu lượng nước vào và nước ra; Lõi tiền lọc; Hệ thống sục rửa tự động.
Công suất lọc lớn
Hệ thống có công suất từ 2.000 Lít - 40.000 Lít/ngày (tương đương với 1,3 Lít - 27 Lít/phút), đáp ứng nhu cầu sử dụng nước lớn tại các văn phòng, nhà máy, khách sạn, resort, nhà hàng, bệnh viện...
Thân thiện với môi trường
Hệ thống mang lại nguồn nước sạch hiệu quả hơn so với việc sử dụng nước đóng chai hoặc cây nước đứng.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DÒNG SẢN PHẨM MERKUR 2K – MERKUR 15K |
||||
DÒNG SẢN PHẨM |
MERKUR 2K |
MERKUR 5K |
MERKUR 10K |
MERKUR 15K |
Công suất lọc (Lít/ngày) |
2000 |
5000 |
10000 |
15000 |
Kích thước màng lọc (cm) |
40x21 |
40x40 |
40x40 |
40x40 |
Số lượng màng lọc |
1 |
1 |
2 |
3 |
Điện áp hoạt động |
220-240V AC 50Hz |
220-240V AC 50Hz |
220-240V AC 50Hz |
380-415V AC 50 Hz |
Công suất bơm (kW) |
0.24 – 0.75 |
0.24 – 0.75 |
0.24 – 0.75 |
0.75 – 2.2 |
Kích thước (mm) |
540x580x800 |
530x530x1400 |
530x530x1400 |
750x1000x1600 |
DÒNG SẢN PHẨM MERKUR 20K – MERKUR 40K |
||||
DÒNG SẢN PHẨM |
MERKUR 20K |
MERKUR 25K |
MERKUR 30K |
MERKUR 40K |
Công suất lọc (Lít/ngày) |
20000 |
25000 |
30000 |
40000 |
Kích thước màng lọc (cm) |
40x40 |
40x40 |
40x40 |
40x40 |
Số lượng màng lọc |
4 |
5 |
6 |
8 |
Điện áp hoạt động |
380-415V AC 50 Hz |
380-415V AC 50 Hz |
380-415V AC 50 Hz |
380-415V AC 50 Hz |
Công suất bơm (kW) |
0.75 – 2.2 |
0.75 – 2.2 |
0.75 – 2.2 |
0.75 – 2.2 |
Kích thước (mm) |
750x1000x1600 |
750x1000x1600 |
750x1000x1600 |
750x1120x1600 |
ĐIỀU KIỆN NƯỚC CẤP |
||||
TDS nước cấp (ppm) |
0 - 2000 |
|||
pH nước cấp |
6 - 8 |
|||
Áp lực nước cấp (bar) |
2 - 5 |
|||
Nhiệt độ nước cấp (oC) |
10 - 25 |
|||
Giới hạn slica (ppm) |
25 |
|||
Giới hạn sắt (ppm) |
0.2 |
|||
SDI |
<5 |
|||
Điều kiện khác của nước cấp |
Không dầu mỡ, không có hydrogen sulphate, các chất oxy hóa, các chất ô nhiễm vi sinh vật và cặn vẩn đục |